1. Vaccine COVID-19 Vaccine AstraZeneca
Vaccine COVID-19 do Tập đoàn AstraZeneca sản xuất đã được cấp phép sử dụng khẩn cấp tại 181 quốc gia, vùng lãnh thổ và được Tổ chức Y tế thế giới (WHO) đưa vào danh sách sử dụng khẩn cấp. Đến nay, vaccine này đã được sử dụng tại 119 quốc gia, vùng lãnh thổ với tổng số vaccine đã sử dụng khoảng 980 triệu liều.
Tại Việt Nam, vaccine AstraZeneca đã được Bộ Y tế phê duyệt có điều kiện cho nhu cầu cấp bách trong phòng, chống dịch COVID-19.
Theo thông tin dữ kiện từ nhà sản xuất, thành phần của một liều (0,5 ml) chứa:
Là loại vaccine được tổng hợp dựa theo công nghệ tái tổ hợp. Vaccine COVID-19 (ChAdOx1-S* tái tổ hợp) chứa 5 × 10^10 hạt virus (viral particles).
* Vector adenovirus tinh tinh tái tổ hợp và mất khả năng sao chép mã hóa Glycoprotein Spike (S)
của virus SARS-CoV-2. Được sản xuất trong tế bào thận phôi người (HEK) 293 đã được biến đổi
gen. Sản phẩm này có chứa các sinh vật biến đổi gen (GMO).
Thành phần tá dược bao gồm:
– L-Histidine,
– L-Histidine hydrochloride monohydrate,
– Magnesium chloride hexahydrate,
– Polysorbate 80,
– Ethanol (2mg/0.5ml mỗi liều),
– Sucrose,
– Sodium chloride (1mmol~23mg/0.5ml mỗi liều),
– Disodium edetate dihydrate (EDTA),
– Nước pha tiêm.
Nhiệt độ bảo quản vaccine này từ 2oC đến 8oC trong tủ lạnh, không được để đông.
2. Vaccine Gam-COVID-Vac (tên khác là SPUTNIK V)
Vaccine Gam-COVID-Vac (tên khác là SPUTNIK V)
Vaccine Gam-COVID-Vac do Viện Nghiên cứu Gamaleya, Nga sản xuất đã được cấp phép sử dụng tại 70 quốc gia, vùng lãnh thổ. Đến nay, vaccine này đã được sử dụng tại 49 quốc gia với tổng số vaccine đã sử dụng khoảng 85 triệu liều.
Tại Việt Nam, vaccine Sputnik V đã được Bộ Y tế phê duyệt có điều kiện vaccine cho nhu cầu cấp bách trong phòng, chống dịch COVID-19.
Theo thông tin dữ kiện từ nhà sản xuất, thành phần của một liều (0,5 ml) chứa:
Là loại vaccine được tổng hợp dựa theo công nghệ tái tổ hợp gồm 2 liều, tiêm 2 mũi:
– Mỗi liều 0,5ml thành phần I (mũi tiêm 1): Chứa (1,0 ± 0,5) x 1011 hạt virus Adeno typ huyết thanh 26 (rAd26) của người tái tổ hợp mang gen mã hóa protein S của SARS-CoV-2.
– Mỗi liều 0,5ml thành phần II (mũi tiêm 2): Chứa (1,0 ± 0,5) x 1011 hạt virus Adeno typ huyết thanh 5 (rAd5) của người tái tổ hợp mang gen mã hóa protein S của SARS-CoV-2.
Thành phần tá dược bao gồm:
– Tris-(hydroxymethyl)-aminomethane,
– Sodium chloride,
– Sucrose,
– Magnesium chloride hexahydrate,
– Disodium EDTA dihydrate,
– Polysorbate 80,
– Ethanol,
– Nước cất.
Mỗi liều chứa 0.5ml, chỉ định tiêm phòng cho người từ 18 tuổi trở lên, lịch tiêm gồm 2 mũi, mũi 2 cách mũi 1 từ 2-3 tuần.
Nhiệt độ bảo quản vaccine này từ 2oC đến 8oC trong tủ lạnh, không được để đông.
3. Vaccine Vero Cell của Sinopharm
Vắc xin Vero Cell của Sinopharm
Vaccine Vero Cell do Sinopharm phát triển và Beijing Institute of Biological Products Co., Ltd., Trung Quốc sản xuất, đã được cấp phép sử dụng tại 64 quốc gia, vùng lãnh thổ, đã được Tổ chức Y tế thế giới đưa vào danh sách sử dụng khẩn cấp. Đến nay, vaccine này đang sử dụng tại 59 quốc gia với khoảng 800 triệu liều đã được sử dụng.
Tại Việt Nam, vaccine Vero Cell đã được Bộ Y tế phê duyệt có điều kiện cho nhu cầu cấp bách trong phòng, chống dịch COVID-19.
Theo thông tin dữ kiện từ nhà sản xuất, thành phần của một liều (0,5 ml) chứa:
Vaccine Vero Cell của Sinopharm bao gồm Virus SARS-CoV-2 bất hoạt (chủng CZ02)
Thành phần tá dược bao gồm:
– Aluminum hydroxide,
– Disodium hydrogen phosphate dodecahydrate,
– Sodium dihydrogen phosphate monohydrate,
– Sodium chloride.
Mỗi liều chứa 0.5ml, chỉ định tiêm phòng cho người từ 18 tuổi trở lên, lịch tiêm gồm 2 mũi, mũi 2 cách mũi 1 từ 3 – 4 tuần.
Nhiệt độ bảo quản vaccine này từ 2oC đến 8oC trong tủ lạnh, không được để đóng băng.
4. Vaccine Comirnaty của Pfizer/BioNTech
Vaccine Comirnaty của Pfizer/BioNTech
Vaccine của Pfizer/BioNTech đã được cấp phép sử dụng tại 111 quốc gia và vùng lãnh thổ và được Tổ chức Y tế thế giới đưa vào danh sách sử dụng khẩn cấp. Đến nay, vaccine này đã được sử dụng tại 97 quốc gia với khoảng 850 triệu liều đã được sử dụng.
Vaccine Comirnaty đã được Bộ Y tế phê duyệt có điều kiện cho nhu cầu cấp bách trong phòng, chống dịch COVID-19. Việt Nam đã tiếp nhận tổng cộng 746.460 liều vaccine Pfizer và đang triển khai tiêm chủng.
Theo thông tin dữ kiện từ nhà sản xuất, thành phần của một liều chứa:
Vaccine do Hãng dược Pfizer (Mỹ) và Công ty công nghệ sinh học BioNTech (Đức) nghiên cứu, sản xuất. Vaccine Comirnaty (BNT162b2) của Pfizer/BioNTech ứng dụng công nghệ vật liệu di truyền, sử dụng mRNA làm “mồi nhử” hướng dẫn hệ miễn dịch chống lại mầm bệnh, bằng cách kích thích các tế bào trong cơ thể người tạo ra protein virus. Khi hệ miễn dịch của cơ thể tiếp xúc với protein sẽ sinh ra kháng thể chống lại, từ đó các tế bào miễn dịch nhận biết được virus SARS-CoV-2 và chống lại Covid-19 hiệu quả.
Thành phần tá dược bao gồm:
– Các lipids((4-hydroxybutyl) azanediyl) bis(hexane-6,1-diyl)bis(2-hexyldecanoate), 2 [(polyethyleneglycol)-2000]-N,N-ditetradecylacetamide,1,2-Distearoyl-sn-glycero-3-phosphocholine, và cholesterol),
– Potassium chloride,
– Mono bazơ potassium phosphate,
– Sodium chloride,
– Di bazơ sodium phosphate dihydrate,
– Sucrose.
Mỗi liều 0,3ml chứa 30mcg vắc xin mRNA Covid-19. Chỉ định tiêm phòng cho người từ 16 tuổi trở lên, lịch tiêm gồm 2 mũi, mũi 2 cách mũi 1 từ 3 tuần.
Vaccine này có điều kiện bảo quản nghiêm ngặt, cần sử dụng tủ đông với nhiệt độ siêu thấp, và kho bảo quản bằng vật liệu nhiệt. Nhiệt độ bảo quản vaccine này ở -70oC.
5. Vaccine Spikevax (Tên khác là: Covid-19 Vaccine Moderna)
Covid-19 Vaccine Moderna
Vaccine Spikevax do Moderna sản xuất đã được cấp phép sử dụng tại 64 quốc gia, vùng lãnh thổ và được Tổ chức Y tế thế giới đưa vào danh sách sử dụng khẩn cấp. Đến nay, vaccine này đã được sử dụng tại 63 quốc gia với khoảng 340 triệu liều.
Vaccine này đã được Bộ Y tế phê duyệt sử dụng có điều kiện cho nhu cầu cấp bách trong phòng, chống dịch COVID-19.
Theo thông tin dữ kiện từ nhà sản xuất, thành phần của một liều chứa:
Để sản xuất vaccine Spikevax (mRNA-1273), các nhà khoa học thuộc Công ty Moderna đã nghiên cứu và dựa trên công nghệ dùng vật liệu di truyền (nucleic acid) gọi là mã RNA thông tin (mRNA). Phương pháp bào chế vắc xin của Moderna dựa trên công nghệ mới sử dụng vật chất di truyền dạng RNA, chưa từng được sử dụng trước đây. Trong trường hợp này, mRNA-1273 chứa đoạn mã di truyền RNA thông tin (mRNA) của SARS-CoV-2 được tiêm vào cơ thể người, có thể làm cho các tế bào trong cơ thể tạo ra protein bề mặt của virus corona, đánh lừa hệ thống miễn dịch rằng đã bị nhiễm virus và “huấn luyện” tạo kháng thể phù hợp chống lại mầm bệnh.
Thành phần tá dược bao gồm:
– Các lipids (SM-102, polyethylene glycol [PEG] 2000 dimyristoyl glycerol [DMG], cholesterol, và 1,2-distearoyl-sn-glycero-3-phosphocholine [DSPC]),
– Tromethamine,
– Tromethamine hydrochloride,
– Acetic acid,
– Sodium acetate trihydrate,
– Sucrose.
Vaccine Moderna được chỉ định tiêm bắp liều 0.5 ml (chứa 100 μg of mRNA-1273). Tiêm tổng cộng 2 liều, mỗi liều tiêm cách nhau tối thiểu 28 ngày. Chỉ định tiêm phòng cho người từ 18 tuổi trở lên
Moderna không yêu cầu tủ đông cực lạnh chuyên dụng hoặc lượng lớn đá khô mà chỉ cần được vận chuyển trong nhiệt độ từ -25° đến -15°C tương tự như trong tủ đông thông thường.
Các lọ vắc xin mRNA-1273 của Moderna có thể bảo quản trong tủ lạnh ở nhiệt độ từ 2° đến 8°C trong tối đa 30 ngày trước lần sử dụng đầu tiên. Có thể bảo quản các lọ vaccine chưa bóc vỏ ở nhiệt độ từ 8° đến 25°C (46° đến 77°F) trong tối đa 12 giờ. Không được làm đông lạnh lại một khi đã rã đông.
6. COVID-19 Vaccine Janssen
COVID-19 vaccine Janssen
Vaccine Janssen do Công ty Johnson & Johnson (Mỹ) phát triển, được Janssen Pharmaceutica NV (Bỉ) và Janssen Biologics B.V (Hà Lan) sản xuất được cấp phép sử dụng tại 56 quốc gia, vùng lãnh thổ và được Tổ chức Y tế thế giới đưa vào danh sách sử dụng khẩn cấp. Đến nay, vaccine này đã được sử dụng tại 34 quốc gia với khoảng 60 triệu liều đã sử dụng.
Vaccine do Janssen sản xuất đã được Bộ Y tế phê duyệt sử dụng có điều kiện cho nhu cầu cấp bách trong phòng, chống dịch COVID-19.
Theo thông tin dữ kiện từ nhà sản xuất, thành phần của một liều chứa:
Vaccine Janssen sử dụng công nghệ adenovirus tái tổ hợp, không có khả năng sao chép. Mỗi liều 0,5 ml chứa Adenovirus chủng 26 được mã hóa glycoprotein cầu gai của SARS-CoV-2 (Ad26.COV2-S), lượng không nhỏ hơn 8,92 log10 đơn vị nhiễm khuẩn (Inf.U).
Thành phần tá dược bao gồm:
– Citric acid monohydrate,
– Trisodium citrate dihydrate,
– Ethanol,
– 2-hydroxypropyl-β-cyclodextrin (HBCD),
– Polysorbate-80,
– Sodium chloride.
Vaccine Janssen được chỉ định tiêm bắp liều 0.5 ml và chỉ tiêm 1 mũi duy nhất. Chỉ định tiêm phòng cho người từ 18 tuổi trở lên
Trên thế giới hiện nay có 2 công nghệ sản xuất vaccine, đó là công nghệ truyền thống (sử dụng công nghệ tái tổ hợp-thường dùng virus đã bị làm yếu, virus đã chết hoặc một phần của virus) và công nghệ RNA thông tin.
Công nghệ RNA thông tin là bước chuyển lớn so với công nghệ bào chế vắc xin truyền thống. Ưu điểm lớn nhất của công nghệ RNA là không cần nuôi protein virus tinh khiết, phân tử mRNA đơn giản hơn nhiều so với protein. Đối với vaccine, mRNA được sản xuất bằng phương pháp hóa học tổng hợp chứ không phải sinh học, do đó việc thiết kế lại, mở rộng quy mô và sản xuất hàng loạt nhanh hơn nhiều so với vaccine truyền thống.
Hiện nay chỉ có 2 hãng dược là Moderna và Pfizer (Mỹ) ứng dụng công nghệ này để bào chế vaccine Covid-19. Trước đây công nghệ mRNA đã được nghiên cứu cho bệnh cúm, sốt Zika, bệnh dại và virus cytomegalo (CMV).
Để đảm bảo sử dụng vaccine an toàn, hiệu quả, cần tìm hiểu kỹ thành phần từng loại vaccine nêu trên bao gồm cả các tá dược và các thành phần khác trong vaccine.
KHÔNG tiêm vaccine nếu:
- Có tiền sử phản ứng dị ứng nghiêm trọng (như sốc phản vệ) với liều vaccine đã tiêm trước đó.
- Có tiền sử phản ứng quá mẫn (bao gồm các triệu chứng mày đay cấp tính, phù mạch, suy hô hấp, phản vệ trong vòng 4 giờ sau tiêm) với các thành phần của vaccine như ethanol (cồn), Polyethylene glycol (PEG), Polysorbate hoặc các thành phần nào của vaccine.
- Tham vấn bác sỹ và khám sàng lọc đối với các phản ứng.
Hoahocngaynay.com
Tổng hợp từ Tờ công bố thông tin sản phầm (fact sheet) của các nhà sản xuất, website của Bộ Y tế.