Tên tiêu chuẩn |
TCVN |
Thuốc thử và hóa chất tinh khiết, đặc biệt. Lấy mẫu |
3852-83 |
Thuốc thử và hóa chất tinh khiết đặc biệt: Phương pháp Complexon xác định hàm lượng chất chính |
1272-86 |
Phương pháp xác định hàm lượng cặn không tan trong nước |
3732-82 |
Phương pháp xác định hàm lượng cặn không tan trong nước |
3733-82 |
Thuốc thử: Phương pháp xác định hàm lượng tạp chất amoni (dung dịch không màu) |
2311-78 |
Thuốc thử: Phương pháp xác định hàm lượng tạp chất Na, K, Ca và Stroni |
2312-78 |
Thuốc thử: Phương pháp xác định tạp chất đồng |
2313-78 |
Thuốc thử: Phương pháp xác định hàm lượng tạp chất sắt |
2314-78 |
Thuốc thử: Phương pháp xác định tạp chất anion, những chỉ dẫn chung |
2315-78 |
Thuốc thử: Phương pháp xác định hàm lượng tạp chất axit silixilic |
2316-78 |
Thuốc thử: Phương pháp xác định hàm lượng tạp chất nitơ |
2317-78 |
Thuốc thử: Phương pháp xác định hàm lượng tạp chất nitrat (trong dung dịch không màu) |
2318-78 |
Thuốc thử: Phương pháp xác định hàm lượng tạp chất sunfat (trong dung dịch không màu) |
2319-78 |
Thuốc thử: Phương pháp xác định hàm lượng tạp chất clorua (trong dung dịch không màu) |
2320-78 |
Thuốc thử: Phương pháp xác định hàm lượng tạp chất cacbonat |
2321-78 |
Thuốc thử: Phương pháp xác định hàm lượng tạp chất photphat (trong dung dịch không màu) |
2322-78 |
Thuốc thử: Phương pháp xác định hàm lượng tạp chất anion: xác định hàm lượng tạp chất nitrit |
2323-78 |
Thuốc thử: Phương pháp xác định hàm lượng nước |
2309-78 |
Thuốc thử: Xác định tạp chất kim loại nặng |
2310-78 |
Thuốc thử: Amoni clorua |
2841-79 |
Thuốc thử: Kali clorua |
2842-79 |
Thuốc thử: Natri cacbonat khan |
3289-80 |
Thuốc thử: Amoni hydroxyt |
3290-80 |
Thuốc thử: Đồng sunfat CuSO4.5H2O |
3291-80 |
Thuốc thử: Phèn kép nhôm kali (nhôm – kali sunfat) |
2216-77 |
Thuốc thử: Axit Oxalic |
2222-77 |
Thuốc thử: Amoni sunfat |
2221-77 |
Thuốc thử: Axit nitric |
2297-78 |
Thuốc thử: Axit clohydric |
2298-78 |
Thuốc thử: Chất chỉ thị quỳ |
2299-78 |
Thuốc thử: Chất chỉ thị Tropeolin00 |
2300-78 |
Thuốc thử: Chất chỉ thị Tropeolin000 |
2301-78 |
Thuốc thử: Chất chỉ thị Dimetyla vàng |
2302-78 |
Thuốc thử: Chất chỉ thị lodeozin |
2303-78 |
Thuốc thử: Chất chỉ thị fenola đỏ |
2304-78 |
Thuốc thử: Chất chỉ thị Mety da cam |
2305-78 |
Thuốc thử: Chất chỉ thị Congo đỏ |
2306-78 |
Thuốc thử: Chất chỉ thị Crezola đỏ |
2307-78 |
Thuốc thử: Chất chỉ thị Metyla đỏ |
2308-78 |
Thuốc thử Magiê clorua |
3739-82 |
Thuốc thử Axit axetic |
3766-83 |
Thuốc thử: Phương pháp xác định Asen |
3778-83 |
Thuốc thử: Axeton |
4066-85 |
Thuốc thử: Amoni Oxalat |
4293-86 |
Thuốc thử: Kali sunfat |
4294-86 |
Thuốc thử: Axit boric |
4321-86 |
Thuốc thử: Kali dicromat |
4322-86 |
Etanola (cồn) tinh chế: phương pháp thử |
1051-71 |
Etanola (cồn) tinh chế: yêu cầu kỹ thuật |
1052-71 |
Sản phẩm hóa học lỏng: phương pháp xác định khối lượng riêng ở 20oC |
3731-82 |
Thuốc thử: Phương pháp xác định cặn không tan trong nước |
3732-82 |
Thuốc thử: Phương pháp xác định phần còn lại sau khi nung |
3733-82 |
Canxi cacbonat nhẹ xuất khẩu |
3728-82 |
Canxi cacbonat, phương pháp thử |
3912-84 |