Tên tiêu chuẩn |
TCVN |
Phân khoáng: phương pháp xác định cỡ hạt |
4853-89 |
Phân khoáng: phương pháp xác định độ bền tính của các hạt |
4852-89 |
Ure nông nghiệp. Yêu cầu kỹ thuật |
2619-94 |
Ure nông nghiệp. Phương pháp thử |
2620-1994 |
Phân bón vi sinh vật – Thuật ngữ |
6169-1996 |
Supe phốt phát đơn |
4440-87 |
Phân bón vi sinh vật cố định nitơ |
6166-1996 |
Phân bón vi sinh vật phân giải hợp chất photpho khó tan |
6167-1996 |
Phân bón vi sinh vật phân giải xenluloza |
6168-1996 |
Phân lân Canxi magiê (phân lân nung chảy) |
1078-99 |
Quặng apatit. Phương pháp thử |
180-86 |
Quặng apatit. Yêu cầu kỹ thuật |
4296-86 |