Tên tiêu chuẩn |
TCVN |
Chất tẩy rửa tổng hợp. Danh mục chỉ tiêu, chất lượng |
4786-89 |
Chất hoạt động bề mặt và chất tẩy rửa. p.p phân chia mẫu |
5454-99 |
Xà phòng và chất tẩy rửa. Lấy mẫu trong sản xuất |
5491-91 |
Chất hoạt động bề mặt – Chất tẩy rửa – Xác định CHĐ Anion thủy phân được và không thủy phân được trong điều kiện axit |
5456-91 |
Chất tẩy rửa tổng hợp: phương pháp xác định chỉ số nồng độ ion hydro (độ pH) |
5458-91 |
Chất tẩy rửa tổng hợp: phương pháp xác định thành phần hạt |
5459-91 |
Chất tẩy rửa tổng hợp: phương pháp xác định độ xốp riêng |
5460-91 |
Chất tẩy rửa tổng hợp chứa Enzim: Phương pháp xác định hoạt độn protein |
5461-91 |
Phương pháp thử độ sinh học của ankylbenzen sunfonat |
6334-98 |
Xà phòng bánh: Phương pháp thử |
1557-91 |
Xà phòng tắm dạng bánh: Yêu cầu kỹ thuật |
2224-91 |
Xà phòng giặt dạng bánh: Yêu cầu kỹ thuật |
2225-91 |
Bột giặt. Xác định tổng hàm lượng phôtph (V) oxit: p.p khối lượng quinolin photpho molipđat |
5489-91 |
Bột giặt. Xác định hàm lượng Oxy hoạt tính, p.p chuẩn độ |
5490-91 |
Xà phòng gội đầu và tắm dạng lỏng (sampun). Phương pháp xác định chất hoạt động bề mặt |
5492-91 |
Xà phòng gội đầu và tắm dạng lỏng (sampun). Phương pháp xác định hàm lượng clorua |
5493-91 |
Xà phòng gội đầu và tắm dạng lỏng (sampun). Phương pháp xác định hàm lượng Sunfat |
5494-91 |
Kem đánh răng. Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử |
5816-94 |
Chất hoạt động bề mặt – chất tẩy rửa – xác định chất hoạt động động anion bằng phương pháp chuẩn độ hai pha trực tiếp |
5455-98 |
Bột giặt tổng hợp |
5720-93 |
Phương pháp thử độ phân hủy sinh học của chất tẩy rửa tổng hợp |
6969-01 |
Kem giặt tổng hợp gia dụng |
6970-01 |
Nước tổng hợp dùng cho nhà bếp |
6971-01 |
Nước gội đầu |
6972-01 |